Có 2 kết quả:

駭客 hài kè ㄏㄞˋ ㄎㄜˋ骇客 hài kè ㄏㄞˋ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hacker (computing) (loanword)

Từ điển Trung-Anh

hacker (computing) (loanword)